verhallen /(sw. V.)/
(ist) tắt dần;
nhỏ dầii;
im đi;
lặng đi;
tiếng bước chân nhỏ dần. : die Schritte verhall ten
verklingen /(st. V.; ist)/
ngừng ngân vang;
tắt đi;
im đi;
lặng đi;
verschallen /(st. u. SW. V., verschallte/(auch:) verscholl, ist verschallt)/
tắt đi;
im đi;
lặng đi;
hết ngân vang (verklingen);