Việt
tắt dần
nhỏ dầii
im đi
lặng đi
tạo hiệu ứng vang
tạo tiếng vang
Đức
verhallen
die Schritte verhall ten
tiếng bước chân nhỏ dần.
verhallen /(sw. V.)/
(ist) tắt dần; nhỏ dầii; im đi; lặng đi;
die Schritte verhall ten : tiếng bước chân nhỏ dần.
(hat) (Technik) tạo hiệu ứng vang; tạo tiếng vang;