TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tắt đi

tắt đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặng đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết ngân vang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng ngân vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết ngân vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tắt đi

turn off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tắt đi

verschallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verklingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Warnleuchte erlischt.

Đèn cảnh báo tắt đi.

Erlischt sie nach vorgeschriebener Zeit?

Đèn báo lỗi tắt đi sau một khoảng thời gian quy định?

Erkennt das Steuergerät Fehler, wird der Bremsassistent abgeschaltet.

Nếu bộ điều khiển phát hiện lỗi, hệ thống hỗ trợ phanh được tắt đi.

Treten mehr als ein Isolationsfehler auf, wird das HV-System abgeschaltet.

Nếu có nhiều hơn một lỗi cách điện, hệ thống điện áp cao bị tắt đi.

Bei Defekten wird das System ausgeschaltet und der Fahrer durch eine Warnleuchte informiert.

Khi có hư hỏng, hệ thống được tắt đi và người lái xe được thông tin bằng đèn cảnh báo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verklingen /(st. V.; ist)/

ngừng ngân vang; tắt đi; im đi; lặng đi;

verschallen /(st. u. SW. V., verschallte/(auch:) verscholl, ist verschallt)/

tắt đi; im đi; lặng đi; hết ngân vang (verklingen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschallen /vi (s)/

tắt đi, im đi, lặng đi, hết ngân vang.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turn off

tắt đi

 turn off /xây dựng/

tắt đi