Việt
tắt đi
im đi
lặng đi
hết ngân vang.
ngừng ngân vang
hết ngân vang
Anh
turn off
Đức
verschallen
verklingen
Die Warnleuchte erlischt.
Đèn cảnh báo tắt đi.
Erlischt sie nach vorgeschriebener Zeit?
Đèn báo lỗi tắt đi sau một khoảng thời gian quy định?
Erkennt das Steuergerät Fehler, wird der Bremsassistent abgeschaltet.
Nếu bộ điều khiển phát hiện lỗi, hệ thống hỗ trợ phanh được tắt đi.
Treten mehr als ein Isolationsfehler auf, wird das HV-System abgeschaltet.
Nếu có nhiều hơn một lỗi cách điện, hệ thống điện áp cao bị tắt đi.
Bei Defekten wird das System ausgeschaltet und der Fahrer durch eine Warnleuchte informiert.
Khi có hư hỏng, hệ thống được tắt đi và người lái xe được thông tin bằng đèn cảnh báo.
verklingen /(st. V.; ist)/
ngừng ngân vang; tắt đi; im đi; lặng đi;
verschallen /(st. u. SW. V., verschallte/(auch:) verscholl, ist verschallt)/
tắt đi; im đi; lặng đi; hết ngân vang (verklingen);
verschallen /vi (s)/
tắt đi, im đi, lặng đi, hết ngân vang.
turn off /xây dựng/