vergluhen /(sw. V.; ist)/
tắt dần;
zusammensinken /(st. V.; ist)/
lắng xuống;
tắt dần (lang sam erlöschen);
đống than hồng từ từ tắt. : die Glut war in sich zusam mengesunken
auspendeln /(sw. V.; ist)/
(dao độrig, con lắc v v ) tắt dần;
lịm dần;
ausschwingen /(st. V.)/
(hat) ngừng dao động;
tắt dần;
verglimmen /(st u. sw. V.; verglomm/(auch:) veiglimmte, ist verglommen/(auch:) verglimmt)/
tắt từ từ;
tằn lụi từ từ;
tắt dần;
verhallen /(sw. V.)/
(ist) tắt dần;
nhỏ dầii;
im đi;
lặng đi;
tiếng bước chân nhỏ dần. : die Schritte verhall ten
abklingen /(st. V.; ist)/
ít hơn;
tắt dần;
giảm dần;
mất dần (schwinden, nachlassen);
cơn sốt đã hạ : das Fieber klingt ab sự hào hứng đã dịu xuống. : die Begeisterung war abgeklungen