TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lịm dần

tắt dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắt dần từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ dần Es pla na de

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lịm dần

auspendeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausklingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Esperantologie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als das letzte Lied ausgeklungen war, gingen sie nach Hause

nàng đi về nhà sau khi bản nhạc cuối đã im.

-, -n

bãi đất trông, khoảng đất trông (trước các tòa nhà hay công trình).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auspendeln /(sw. V.; ist)/

(dao độrig, con lắc v v ) tắt dần; lịm dần;

ausklingen /(st. V.)/

(ist) tắt dần từ từ; lịm dần; im dần (verklingen);

nàng đi về nhà sau khi bản nhạc cuối đã im. : als das letzte Lied ausgeklungen war, gingen sie nach Hause

Esperantologie /die; -/

lịm dần; nhỏ dần Es pla na de [espla' na:da]; die;

bãi đất trông, khoảng đất trông (trước các tòa nhà hay công trình). : -, -n