TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhỏ dần es pla na de

lịm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ dần Es pla na de

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhỏ dần es pla na de

Esperantologie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -n

bãi đất trông, khoảng đất trông (trước các tòa nhà hay công trình).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Esperantologie /die; -/

lịm dần; nhỏ dần Es pla na de [espla' na:da]; die;

bãi đất trông, khoảng đất trông (trước các tòa nhà hay công trình). : -, -n