Việt
lịm dần
nhỏ dần Es pla na de
die
Đức
Esperantologie
-, -n
bãi đất trông, khoảng đất trông (trước các tòa nhà hay công trình).
Esperantologie /die; -/
lịm dần; nhỏ dần Es pla na de [espla' na:da]; die;
bãi đất trông, khoảng đất trông (trước các tòa nhà hay công trình). : -, -n