TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auspendeln

Lắc qua lại đến khi ngừng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tắt dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiêng người né tránh cú đấm của đối thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auspendeln

cease swinging

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

auspendeln

auspendeln

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Fehler kann durch Auspendeln sichtbar gemacht werden. Die schwerste Stelle des Rades kommt unten zur Ruhe.

Lỗi này có thể được nhận thấy bằng cách thả cho bánh xe tự quay qua lại, khi bánh dừng thì vị trí nặng nhất trên bánh xe sẽ nằm phía bên dưới.

Damit das Rad beim Auspendeln in jeder Lage stehen bleibt, muss die Summe aller Momente um die Drehachse des Rades gleich null sein.

Để bánh xe có thể đứng lại khi quay qua lại ở bất kỳ một vị trí nào, tổng số momen quanh trục quay của bánh xe phải bằng không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er pendelte die meisten Schläge ge schickt aus

anh ta khéo léo tránh né được hấu hết các đòn tấn công cửa đối thủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auspendeln /(sw. V.; ist)/

(dao độrig, con lắc v v ) tắt dần; lịm dần;

auspendeln /(sw. V.; ist)/

(Boxen) nghiêng người né tránh cú đấm của đối thủ;

er pendelte die meisten Schläge ge schickt aus : anh ta khéo léo tránh né được hấu hết các đòn tấn công cửa đối thủ.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

auspendeln

[EN] cease swinging

[VI] Lắc qua lại đến khi ngừng