auspendeln /(sw. V.; ist)/
(dao độrig, con lắc v v ) tắt dần;
lịm dần;
auspendeln /(sw. V.; ist)/
(Boxen) nghiêng người né tránh cú đấm của đối thủ;
er pendelte die meisten Schläge ge schickt aus : anh ta khéo léo tránh né được hấu hết các đòn tấn công cửa đối thủ.