Việt
nghiêng người né tránh cú đấm của đối thủ
Đức
auspendeln
er pendelte die meisten Schläge ge schickt aus
anh ta khéo léo tránh né được hấu hết các đòn tấn công cửa đối thủ.
auspendeln /(sw. V.; ist)/
(Boxen) nghiêng người né tránh cú đấm của đối thủ;
anh ta khéo léo tránh né được hấu hết các đòn tấn công cửa đối thủ. : er pendelte die meisten Schläge ge schickt aus