attenuation /cơ khí & công trình/
sự giảm dần
attenuation
độ giảm (âm)
attenuation /xây dựng/
độ giảm (âm)
attenuation
độ suy giảm
attenuation /y học/
giảm độc lực
attenuation /cơ khí & công trình/
sự nhỏ dần
attenuation
sự tắt
attenuation /xây dựng/
sự giảm dần
attenuation /y học/
giảm độc lực
attenuation /toán & tin/
sự giảm nhẹ
attenuation
lượng suy giảm
attenuation /hóa học & vật liệu/
tắt dần
attenuate, attenuation
yếu dần
attenuation, rarefaction /xây dựng;y học;y học/
sự loãng