rarefaction
sự pha loãng
rarefaction /xây dựng/
sự làm chân không
rarefaction /điện lạnh/
sự làm hiếm khí
attenuation, rarefaction /xây dựng;y học;y học/
sự loãng
foam dilution, rarefaction /toán & tin/
sự làm loãng bọt
liquefaction of gas, rarefaction /hóa học & vật liệu/
sự làm loãng khí
crankcase dilution, liquefaction, rarefaction, thinning
sự pha loãng trong các-te