TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 thinning

sự pha loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vát mỏng vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vát nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự pha loãng trong các-te

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 thinning

 thinning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crankcase dilution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquefaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rarefaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thinning

sự pha loãng

 thinning /hóa học & vật liệu/

sự vát mỏng vỉa

 thinning /hóa học & vật liệu/

sự vát nhọn (mũi khoan ruột gà)

 thinning /hóa học & vật liệu/

sự vát mỏng vỉa

 thinning

sự vát nhọn (mũi khoan ruột gà)

crankcase dilution, liquefaction, rarefaction, thinning

sự pha loãng trong các-te