versanden /(sw. V.; ist)/
yếu dần;
giảm dần;
thưa dần;
erschöpfen /(sw. V.; hat)/
giảm dần;
nhẹ dần;
yếu dần (nachlassen, aufhören);
lòng kiên nhẫn của tôi đang cạn dần. : meine Geduld erschöpft sich langsam
dahinsiechen /(sw. V.; ist) (geh.)/
yếu dần;
tàn tạ dần;
héo hon dần;