TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yếu dần

yếu dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điminuenđô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưa dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn tạ dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

héo hon dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

yếu dần

 attenuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

yếu dần

diminuendo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versanden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschöpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dahinsiechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Stärke dieser Nebenvalenzkräfte ist temperaturabhängig, d. h. bei einer Erwärmung werden sie allmählich schwächer, sie bauen sich aber im Gegenzug bei Abkühlung wieder auf.

Độ bền của lực hóa trị phụ tùy thuộc vào nhiệt độ, nghĩa là chúng sẽ yếu dần khi gia nhiệt, nhưng chúng sẽ tự tái tạo khi nhiệt độ giảm dần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meine Geduld erschöpft sich langsam

lòng kiên nhẫn của tôi đang cạn dần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versanden /(sw. V.; ist)/

yếu dần; giảm dần; thưa dần;

erschöpfen /(sw. V.; hat)/

giảm dần; nhẹ dần; yếu dần (nachlassen, aufhören);

lòng kiên nhẫn của tôi đang cạn dần. : meine Geduld erschöpft sich langsam

dahinsiechen /(sw. V.; ist) (geh.)/

yếu dần; tàn tạ dần; héo hon dần;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diminuendo /adv (nhạc)/

yếu dần, nhẹ dần, điminuenđô.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuate, attenuation

yếu dần