Việt
Bùn
bị phủ cát
bị cát lấp dần
nông dần
cạn dần
yếu dần
giảm dần
thưa dần
Anh
Silt
Đức
Versanden
versanden /(sw. V.; ist)/
bị phủ cát; bị cát lấp dần; nông dần; cạn dần;
yếu dần; giảm dần; thưa dần;
[DE] Versanden
[VI] Bùn
[EN] Sedimentary materials composed of fine or intermediate-sized mineral particles.
[VI] Chất trầm tích bao gồm những hạt khoáng chất mịn cỡ trung.