Việt
nông dần
cạn dần.
bị phủ cát
bị cát lấp dần
cạn dần
Đức
Versandung
versanden
versanden /(sw. V.; ist)/
bị phủ cát; bị cát lấp dần; nông dần; cạn dần;
Versandung /f -, e-n/
sự] nông dần, cạn dần.