TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ giảm

độ giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ sụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ giảm

fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 decrement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decrement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lowering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ giảm

Fallen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Zugstufe findet die stärkere Dämpfung statt.

Ở giai đoạn kéo, độ giảm chấn lớn hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Maßänderung bei Temperaturabfall

Thay đổi kích thước khi nhiệt độ giảm

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geringer Druckverlust

Rất ít độ giảm áp suất

Gute Schwingungsund Geräuschdämpfung

Có độ giảm rung và hãm thanh tốt

Sehr gute Vibrations- und Geräuschdämpfung

Có độ giảm rung và hãm thanh rất tốt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fallen /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] fall

[VI] độ sụt, độ giảm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decrement, fall

độ giảm

 attenuation

độ giảm (âm)

 attenuation /xây dựng/

độ giảm (âm)

decrement

độ giảm

fall, incline, lower, lowering, reduce

độ giảm