lower
làm thấp xuống
lower /toán & tin/
dưới hạ xuống
lower /toán & tin/
thả xuống (buồm)
lower /giao thông & vận tải/
thả xuống (buồm)
lower /cơ khí & công trình/
thấp
lower /cơ khí & công trình/
hạ thấp xuống
lower
lún
low limit, lower
giới hạn dưới
collapsing, drop, lower
làm sụt
fall of sea level, lower
sự hạ thấp mực nước biển
falling of water table, lower
sự hạ thấp mặt nước ngầm
fall, incline, lower, lowering, reduce
độ giảm
dismount, downgrade, downward, get down, lower
hạ xuống
dip, get down, lay, lay down, lower, sink
đặt xuống