Việt
làm sụt
làm giảm
hạ thấp
làm oằn
phá hỏng
ép bẹt
gâp xếp
tháo lắp
lăn
cuộn
làm lỏ
làm sụt đổ
quật ngã
quật đổ
vật ngã
làm đổ
Anh
drop
collapsing
lower
Đức
senken
wälzen
Probleme wälzen
(mỉa mai) giải quyết vấn đề;
Bücher wälzen
(đùa) đọc hàng núi sách; 2.
wälzen /vt/
1. lăn, cuộn; Probleme wälzen (mỉa mai) giải quyết vấn đề; Bücher wälzen (đùa) đọc hàng núi sách; 2. (in D) làm sụt, làm lỏ, làm sụt đổ; 3. (auf A) quật ngã, quật đổ, vật ngã, làm đổ; làm ngã; (nghĩa bóng) đổ, trút, đùn, gán;
làm oằn, phá hỏng; làm sụt, ép bẹt; gâp xếp, tháo lắp
senken /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] drop, lower
[VI] làm sụt, làm giảm, hạ thấp (điện áp)
collapsing, drop, lower