TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm sụt

làm sụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạ thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm oằn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phá hỏng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ép bẹt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gâp xếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tháo lắp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sụt đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm sụt

drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 collapsing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lower

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

collapsing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

làm sụt

senken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wälzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Probleme wälzen

(mỉa mai) giải quyết vấn đề;

Bücher wälzen

(đùa) đọc hàng núi sách; 2.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wälzen /vt/

1. lăn, cuộn; Probleme wälzen (mỉa mai) giải quyết vấn đề; Bücher wälzen (đùa) đọc hàng núi sách; 2. (in D) làm sụt, làm lỏ, làm sụt đổ; 3. (auf A) quật ngã, quật đổ, vật ngã, làm đổ; làm ngã; (nghĩa bóng) đổ, trút, đùn, gán;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

collapsing

làm oằn, phá hỏng; làm sụt, ép bẹt; gâp xếp, tháo lắp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

senken /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] drop, lower

[VI] làm sụt, làm giảm, hạ thấp (điện áp)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapsing, drop, lower

làm sụt

drop

làm sụt