verwölben /vt/CNSX/
[EN] war
[VI] làm oằn, làm vênh
knicken /vt/CT_MÁY/
[EN] buckle
[VI] uốn dọc, làm oằn
ausknicken /vt/CNSX/
[EN] buckle (Mỹ), collapse (Anh)
[VI] làm oằn, làm cong vênh, làm sụp đổ
ausbeulen /vt/XD, CNSX, CT_MÁY/
[EN] buckle, bulge, cripple, flatten, planish
[VI] làm oằn, làm phình, làm biến dạng, dát phẳng