swag
chỗ vòng (đường ống)
swag /xây dựng/
sự sụt lún
katabothron, swag /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
vùng lầy
sagging door, slack, swag
sự võng xuống của cửa
foundering, incavation, slump, subsidence, swag
sự sụt lún
buckle, buckled, crooked, swag, yield
làm oằn
tidal curve, flexural, swag, yielding, curvature /y học/
đường cong thủy triều