yielding
dát được
yielding /xây dựng/
dát được
yielding /cơ khí & công trình/
độ cân
yielding
sự cong oằn (của kim loại dưới áp lực)
soft, yielding
phần mềm (máy tính)
soil subsidence, yielding
độ lún của đất
cumulative yield, yielding
sản lượng tích lũy
sagging, sagitta, yielding
sự tạo độ võng (đóng tàu)
mobility of concrete, yielding
độ chảy của bê tông
general yield load, yielding
tải trọng oằn tổng thể
tidal curve, flexural, swag, yielding, curvature /y học/
đường cong thủy triều
transverse buckling, collapse, crippling, sag, slack, yield, yielding
sự oằn ngang