slack
chất độn cáp
slack
sự chùng
slack
lơi
slack
nới lỏng
slack
than cám
slack
ngưng trễ
slack
sự oằn
slack /điện tử & viễn thông/
chất độn cáp
loose, slack
độ giơ
chasm, slack /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
chỗ trống
sag of belt, slack
sự chùng của đai truyền
sagging door, slack, swag
sự võng xuống của cửa
backlash, clearance, play, slack
hành trình chết
lime slaking drum, slack, slake
trống tôi vôi
nickings, pea coal, pulverized coal, slack
than vụn
duff, dust coal, fines, powder coal, slack
than cám
attenuate, deadening, impair, relax, slack, soften, weaken
làm yếu đi
transverse buckling, collapse, crippling, sag, slack, yield, yielding
sự oằn ngang
ease, loosen, relax, release, slack, slacken, unbolt, unclamp
nới lỏng
Trong nghiên cứu vi chuyển động, một chuyển động thành phần chỉ việc buông lỏng một vật thể.
In micromotion studies, the elemental motion of relinquishing control of an object.
low light level television illuminator, low-duty, low-intensity, low-powered, slack
truyền hình có mức chiếu sáng yếu