Việt
làm suy hại
làm suy yếu
lẻ
làm yếu đi
Anh
impair
impar
attenuate
deadening
relax
slack
soften
weaken
impair /hóa học & vật liệu/
impair, impar /xây dựng;y học;y học/
attenuate, deadening, impair, relax, slack, soften, weaken