TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 slake

làm tơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dập tắt bằng nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trống tôi vôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tần số dập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 slake

 slake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water quench

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lime slaking drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

off position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quench frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rail end batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slake

làm tơi (than)

 slake /xây dựng/

làm tơi (than)

 slake /xây dựng/

tôi (vôi)

water quench, slake

sự dập tắt bằng nước

lime slaking drum, slack, slake

trống tôi vôi

off position, shut off, slake

vị trí tắt

quench frequency, rail end batter, root face, slake

tần số dập (tắt)