TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí tắt

vị trí tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vị trí tắt

off position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 off position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shut off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vị trí tắt

ausgeschaltete Stellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nach der manuellen Entriegelung lässt sich das elektrisch-hydraulische Verdeck aus Sicherheitsgründen nur bei eingestecktem Zündschlüssel und ausgeschalteter Zündung betätigen.

Sau khi mở chốt khóa mui bằng tay, vì lý do an toàn mui xe điện-thủy lực chỉ có thể được vận hành khi chìa khóa khởi động nằm trong ổ khóa và ở vị trí tắt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgeschaltete Stellung /f/CT_MÁY/

[EN] off position

[VI] vị trí tắt, vị trí dừng, vị trí đóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

off position

vị trí tắt

 off position /cơ khí & công trình/

vị trí tắt

off position, shut off, slake

vị trí tắt