off position /cơ khí & công trình/
vị trí nhả khớp
off position /cơ khí & công trình/
vị trí tắt
off position
vị trí nhả khớp
off position, stop position /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
vị trí dừng
fully closed position, off position /cơ khí & công trình/
vị trí đóng hoàn toàn