Việt
vị trí dừng
vị trí tắt
vị trí đóng
Anh
stop position
off position
park position
dwell position
park
quiescent
scleronomous
Đức
Ablageposition
Stillstandsstellung
ausgeschaltete Stellung
HaltesteIlung.
Vị trí dừng.
Wechselnde Ablageposition in Auf- und Abwärtsrichtung
Vị trí dừng thay đổi theo hướng lên và xuống
Eine fortlaufende Drehung kann erreicht werden, wenn man an der Drehspule einen Stromwender (Kollektor) anbringt, der jeweils kurz vor Erreichen der Endstellung die Stromrichtung in der Spule umschaltet.
Nếu sử dụng bộ cổ góp để đảo chiều dòng điện đi qua khung dây trước mỗi lần khung dây gần đến vị trí dừng, khung dây sẽ quay liên tục trong từ trường.
off position, stop position /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
off position, park, quiescent, scleronomous
Stillstandsstellung /f/CNSX/
[EN] dwell position
[VI] vị trí dừng
ausgeschaltete Stellung /f/CT_MÁY/
[EN] off position
[VI] vị trí tắt, vị trí dừng, vị trí đóng
[EN] park position
[VI] Vị trí dừng