TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vị trí dừng

vị trí dừng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vị trí dừng

stop position

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

off position

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

park position

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

dwell position

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 off position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 park

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quiescent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scleronomous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vị trí dừng

Ablageposition

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Stillstandsstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgeschaltete Stellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

HaltesteIlung.

Vị trí dừng.

Wechselnde Ablageposition in Auf- und Abwärtsrichtung

Vị trí dừng thay đổi theo hướng lên và xuống

Eine fortlaufende Drehung kann erreicht werden, wenn man an der Drehspule einen Stromwender (Kollektor) anbringt, der jeweils kurz vor Erreichen der Endstellung die Stromrichtung in der Spule umschaltet.

Nếu sử dụng bộ cổ góp để đảo chiều dòng điện đi qua khung dây trước mỗi lần khung dây gần đến vị trí dừng, khung dây sẽ quay liên tục trong từ trường.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

off position

vị trí dừng

 off position, stop position /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

vị trí dừng

off position, park, quiescent, scleronomous

vị trí dừng

stop position

vị trí dừng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stillstandsstellung /f/CNSX/

[EN] dwell position

[VI] vị trí dừng

ausgeschaltete Stellung /f/CT_MÁY/

[EN] off position

[VI] vị trí tắt, vị trí dừng, vị trí đóng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ablageposition

[EN] park position

[VI] Vị trí dừng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stop position

vị trí dừng