TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tần số dập

tần số dập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tần số dập

 quench frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quench frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rail end batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quench frequency /điện lạnh/

tần số dập (tắt)

quench frequency, rail end batter, root face, slake

tần số dập (tắt)

 quench frequency

tần số dập (tắt)