Việt
lơi
tích thoát
nói
phục hồi.
Anh
slack
Đức
locker
wenig gespannt
Relaxation
Relaxation /f = (kĩ thuật)/
sự] tích thoát (điện), lơi, nói, phục hồi.
locker (a), wenig gespannt (a)