TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tích thoát

tích thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục hồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tích thoát

Relaxation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Relaxationseigenschaften (= gummi-elastisches Verhalten) von chemisch vernetzten Elastomeren werden von TPE nicht erreicht.

Nhựa TPE không có đặc tính tích thoát (= tính năng đàn hồi cao su) của nhựa đàn hồi kết mạng hóa học.

Auch bei der Allround-Medienbeständigkeit und bei den Relaxationseigenschaften (Rückstellbestreben nach dem Dehnen) erreichen sie nicht das Niveau der vernetzten Elastomere (Gummi).

Ngoài ra, chúng cũng không đạt được cấp độ của nhựa đàn hồi kết mạng (cao su) ở tính bền môi trường toàn diện và ở đặc tính tích thoát (có xu hướng trở về tình trạng cũ sau khi giãn ra).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Relaxation /f = (kĩ thuật)/

sự] tích thoát (điện), lơi, nói, phục hồi.