Wiederaufstieg /m -(e)s, -e/
sự] phục hồi (kinh té V.V.).
wiedereinsetzen /(impf setzte wieder ein, part II wiederéingesetzt)vt/
(impf setzte wieder ein, part II wiederéingesetzt)vt khôi phục, phục hồi (chúc vụ, quyền lợi V.V.).
Wiedereinsetzung /í =, -en/
sự] phục chức, phục hồi (quyền lợi V.V.).
wiedereinstellen /(impf stellte wieder ein, part II wiedereingestellt) vt/
(impf stellte wieder ein, part II wiedereingestellt) phục chức, phục hồi (quyền lợi...).
Neuschaffung /í =, -en/
sự] khôi phục, phục hồi, xây dựng lại; Neu
autiiahme /í =/
1. [sự] phục hỏi, khôi phục, phục hồi (dảng tịch...); autiiahme