wieder /be.le.ben (sw. V.; hat)/
làm hồi sinh;
làm sống lại;
beleben /(sw. V.; hat)/
làm (ai) hồi tỉnh;
làm hồi sinh;
phục hồi (lebendig machen);
phục hồi các phong 4ß7 tục tập quán cổ xưa. : alte Sitten und Gebräuche beleben
wiedererwecken /(sw. V.; hat)/
làm thức tỉnh;
làm hoạt động trở lại;
làm hồi sinh;