wieder /[’viidar] (Adv.)/
lại;
lần nữa;
tái (erneut);
etw. wieder aufbereiten (Kem- technik) : tái xử lý vật gì
wieder /be.le.ben (sw. V.; hat)/
làm hồi sinh;
làm sống lại;
wieder /be.le.ben (sw. V.; hat)/
phục hồi;
khôi phục;
wieder /ein.set.zen (sw. V.; hat)/
phục chức;
phục hồi;
tái bổ nhiệm;
wieder /ent.de.cken (sw. V.; hat)/
phát hiện lại;
tái khám phá;
wieder /er.õff.nen (sw. V.; hat)/
mở lại;
khai trương lại;
wieder /ge.bo.ren (Adj.)/
được phục sinh;
sông lại;
được khôi phục;
được phục hồi;
wieder /se.hen (st. V.; hat)/
gặp lại;
hội ngộ;
thấy lại;
wieder /ver.hei.ra.ten (sw. V.; hat)/
tái hôn;
tục huyền;
tái giá;
đi bước nữa;