Việt
làm sống lại
làm hồi sinh
làm sống động
làm sôi nổi
ảnh hưỏng lại
hoạt hóa
làm hoạt đông lại
tái sinh
phục hoạt.
Anh
revive
Đức
beleben
wieder
verlebendigen
Reaktivierung
Reaktivierung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] ảnh hưỏng lại; 2. [sự] hoạt hóa, làm sống lại, làm hoạt đông lại, tái sinh, phục hoạt.
wieder /be.le.ben (sw. V.; hat)/
làm hồi sinh; làm sống lại;
verlebendigen /(sw. V.; hat)/
làm sống lại; làm sống động; làm sôi nổi;
beleben vt