Việt
ảnh hưỏng lại
hoạt hóa
làm sống lại
làm hoạt đông lại
tái sinh
phục hoạt.
Đức
Reaktivierung
Reaktivierung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] ảnh hưỏng lại; 2. [sự] hoạt hóa, làm sống lại, làm hoạt đông lại, tái sinh, phục hoạt.