Việt
sự tái sinh
sự hoạt hoá lại
ảnh hưỏng lại
hoạt hóa
làm sống lại
làm hoạt đông lại
tái sinh
phục hoạt.
sự gọi trở lại làm việc
gọi sự tái ngũ
sự tái sử dụng
sự tái trưng dụng
sự hoạt hóa
sự làm sống lại
sự làm hoạt động lại
sự phục hoạt
Anh
reactivation
Đức
Reaktivierung
Reaktivierung /die; -, -en/
sự gọi (ai) trở lại làm việc; gọi sự tái ngũ;
sự tái sử dụng; sự tái trưng dụng;
sự hoạt hóa; sự làm sống lại; sự làm hoạt động lại; sự tái sinh; sự phục hoạt;
Reaktivierung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] ảnh hưỏng lại; 2. [sự] hoạt hóa, làm sống lại, làm hoạt đông lại, tái sinh, phục hoạt.
Reaktivierung /f/HOÁ, THAN/
[EN] reactivation
[VI] sự hoạt hoá lại, sự tái sinh