Việt
sự hoạt hóa
sự làm năng động
sự làm tỉnh táo
sự làm sống lại
sự làm hoạt động lại
sự tái sinh
sự phục hoạt
sự kích hoạt
Anh
activating
activation
Đức
Aktivierung
Mobilisierung
Reaktivierung
sự kích hoạt, sự hoạt hóa
Aktivierung /die; -, -en/
sự hoạt hóa;
Mobilisierung /die; -, -en/
sự hoạt hóa; sự làm năng động; sự làm tỉnh táo;
Reaktivierung /die; -, -en/
sự hoạt hóa; sự làm sống lại; sự làm hoạt động lại; sự tái sinh; sự phục hoạt;
activating, activation /toán & tin/