TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hoạt hóa

sự hoạt hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm năng động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tỉnh táo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm sống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm hoạt động lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tái sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kích hoạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự hoạt hóa

 activating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

activation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự hoạt hóa

Aktivierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mobilisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reaktivierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

activation

sự kích hoạt, sự hoạt hóa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aktivierung /die; -, -en/

sự hoạt hóa;

Mobilisierung /die; -, -en/

sự hoạt hóa; sự làm năng động; sự làm tỉnh táo;

Reaktivierung /die; -, -en/

sự hoạt hóa; sự làm sống lại; sự làm hoạt động lại; sự tái sinh; sự phục hoạt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activating, activation /toán & tin/

sự hoạt hóa