Wiederaufbereitung /f/KTH_NHÂN/
[EN] reprocessing
[VI] sự tái sinh
Wiedergewinnung /f/P_LIỆU/
[EN] recycling
[VI] sự tái sinh
Brut /f/CNH_NHÂN/
[EN] breeding
[VI] sự nhân, sự tái sinh
Rückstellung /f/C_DẺO/
[EN] recovery
[VI] sự phục hồi, sự tái sinh
Wiederaufarbeitung /f/CT_MÁY/
[EN] regeneration
[VI] sự phục hồi, sự tái sinh
Wiederaufbereitung /f/ÔN_BIỂN/
[EN] recovery
[VI] sự tái sinh, sự thu hồi
Wiederverwertung /f/ÔNMT/
[EN] recovery
[VI] sự thu hồi, sự tái sinh
Weiterverwertung /f/P_LIỆU/
[EN] reclamation
[VI] sự tái sinh, sự phục hồi
Regenerierung /f/Đ_TỬ/
[EN] regeneration
[VI] sự tái sinh, sự tái tạo
Aufarbeitung /f/CT_MÁY/
[EN] regeneration
[VI] sự tái sinh, sự phục hồi
Wiederverwendung /f/P_LIỆU/
[EN] recycling, reuse
[VI] sự tái sinh, sự sử dụng lại
Regenerierung /f/HOÁ/
[EN] reactivation
[VI] sự tái hoạt hoá, sự tái sinh
Reaktivierung /f/HOÁ, THAN/
[EN] reactivation
[VI] sự hoạt hoá lại, sự tái sinh
Regeneration /f/P_LIỆU, M_TÍNH, L_KIM/
[EN] regeneration
[VI] sự tái sinh, sự tái tạo, sự khôi phục
Regenerierung /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG, KTC_NƯỚC/
[EN] regeneration
[VI] sự tái sinh, sự tái tạo, sự khôi phục
Erholung /f/KT_ĐIỆN (tải động), L_KIM, KT_DỆT/
[EN] recovery
[VI] sự phục hồi, sự thu hồi, sự tái sinh