Việt
nghỉ ngơi
giải trí
sự phục hồi
sự thu hồi
sự tái sinh
dưdng súc
dưông bênh
sự nghỉ ngơi
sự dưỡng sức
sự dưỡng bệnh
Anh
recovery
rest
recreation
Đức
Erholung
Rückgewinnung
Wiedererlangung
Erholung; (reclamation) Rückgewinnung, Wiedererlangung
Erholung /die; -/
sự nghỉ ngơi; sự dưỡng sức; sự dưỡng bệnh;
Erholung /f =, -en/
f =, -en sự] nghỉ ngơi, dưdng súc, dưông bênh; Park für Kultur und - công viên văn hóa và nghĩ ngơi.
Erholung /f/KT_ĐIỆN (tải động), L_KIM, KT_DỆT/
[EN] recovery
[VI] sự phục hồi, sự thu hồi, sự tái sinh
[EN] rest, recreation
[VI] nghỉ ngơi, giải trí