Rettung /f/VT_THUỶ/
[EN] recovery
[VI] sự phục hồi
Rückformung /f/C_DẺO/
[EN] recovery
[VI] sự thu hồi; sự phục hồi
Rückgewinnung /f/C_DẺO, ÔN_BIỂN/
[EN] recovery
[VI] sự thu hồi, sự tái chế
Rückstellung /f/C_DẺO/
[EN] recovery
[VI] sự phục hồi, sự tái sinh
Wiederaufbereitung /f/ÔN_BIỂN/
[EN] recovery
[VI] sự tái sinh, sự thu hồi
Wiederaufnahme /f/M_TÍNH/
[EN] recovery
[VI] sự khôi phục, sự phục hồi
Wiedergewinnung /f/P_LIỆU/
[EN] recovery
[VI] sự thu hồi (nguyên liệu)
Wiedergewinnung /f/C_DẺO, NH_ĐỘNG/
[EN] recovery
[VI] sự phục hồi
Wiederverwertung /f/ÔNMT/
[EN] recovery
[VI] sự thu hồi, sự tái sinh
Abfangen /nt/VTHK/
[EN] recovery
[VI] sự lấy lại thăng bằng (khi máy bay cơ động)
Abfangen /nt/VT_THUỶ/
[EN] recovery
[VI] sự phục hồi, sự cứu sống
Regenerierung /f/C_DẺO, ÔN_BIỂN/
[EN] recovery
[VI] sự thu hồi
Zurückgewinnung /f/THAN/
[EN] recovery
[VI] sự phục hồi, sự thu hồi
Bergung /f/DHV_TRỤ/
[EN] recovery
[VI] sự lấy lại thăng bằng (tàu vũ trụ)
Erholung /f/KT_ĐIỆN (tải động), L_KIM, KT_DỆT/
[EN] recovery
[VI] sự phục hồi, sự thu hồi, sự tái sinh