Việt
sự cứu sống
sự cứu nguy
sự phục hồi
sự cứu nạn
sự cứu giúp
sự cứu thoát
Anh
recovery
salvage
rescue
Đức
Abfangen
Bergung
Errettung
Errettung /die; -, -en (geh.)/
sự cứu nguy; sự cứu giúp; sự cứu thoát; sự cứu sống;
Abfangen /nt/VT_THUỶ/
[EN] recovery
[VI] sự phục hồi, sự cứu sống
Bergung /f/VT_THUỶ/
[EN] recovery, salvage, rescue
[VI] sự cứu sống, sự cứu nạn, sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)