Việt
sự cứu nạn
sự cứu nguy
sự cứu sinh
sự cứu sống
sự cấp cứu
thép phế liệu
vật liệu thu nhặt lại
sự cứu vớt
Anh
salvage
rescue
recovery
Đức
Bergung
Rettung
Katastrophenhilfef =
die Bergung des Verunglückten war schwierig
việc cứu những người gặp nạn rất khó kh&n.
thép phế liệu, vật liệu thu nhặt lại, sự cứu vớt, sự cứu nạn
Bergung /die; -, -en/
sự cấp cứu; sự cứu nạn; sự cứu nguy (Rettung, Sicherung);
việc cứu những người gặp nạn rất khó kh& n. : die Bergung des Verunglückten war schwierig
Katastrophenhilfef = /-n/
sự cứu nạn; Katastrophen
rescue /y học/
salvage /giao thông & vận tải/
recovery /giao thông & vận tải/
rescue /giao thông & vận tải/
rescue /xây dựng/
recovery /xây dựng/
salvage /xây dựng/
recovery, rescue, salvage
Rettung /f/VTHK/
[EN] recovery, rescue
[VI] sự cứu nạn
Rettung /f/VT_THUỶ/
[EN] rescue
[VI] sự cứu nạn, sự cứu sinh (khẩn cấp)
Bergung /f/VT_THUỶ/
[EN] recovery, salvage, rescue
[VI] sự cứu sống, sự cứu nạn, sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)