Việt
sự cấp cứu
sự cứu nạn
sự cứu nguy
việc sơ cấp
Anh
first aid
Đức
Soforthilfe
Bergung
Erste-Hilfe
die Bergung des Verunglückten war schwierig
việc cứu những người gặp nạn rất khó kh&n.
Erste-Hilfe /f/KTA_TOÀN/
[EN] first aid
[VI] sự cấp cứu, việc sơ cấp
Soforthilfe /die/
sự cấp cứu;
Bergung /die; -, -en/
sự cấp cứu; sự cứu nạn; sự cứu nguy (Rettung, Sicherung);
việc cứu những người gặp nạn rất khó kh& n. : die Bergung des Verunglückten war schwierig
first aid /y học/
first aid /xây dựng/