Rettung /die; -, -en/
sự cứu;
sự cứu nguy;
sự cứu thoát;
sự giải cứu;
Rettung aus Lebens gefahr : cứu mạng ai jmds. [letzte] Ret tung sein (ugs.) : là niềm hy vọng cuối cùng của ai.
Rettung /die; -, -en/
sự giữ gìn;
sự bảo tồn (Bewah rung);
eine Aktion zur Rettung bedrohter Kunstdenkmäler : một hoạt động để bảo tồn những tác phẩm nghệ thuật đang bị đe dọa.
Rettung /die; -, -en/
(ôsterr ) hoạt động cấp cúu;
công việc cấp cứu;
hoạt động cứu hộ (Rettungs dienst);
Rettung /die; -, -en/
(österr ) xe cấp cứu (Rettungs wagen);