Việt
hoạt động cứu hộ
hoạt động cấp cứu
hoạt động cấp cúu
công việc cấp cứu
Anh
rescue operation
Đức
Rettungsaktion
Rettungsdienst
Rettung
Rettungsaktion /die/
hoạt động cấp cứu; hoạt động cứu hộ;
Rettungsdienst /der/
hoạt động cấp cúu; hoạt động cứu hộ;
Rettung /die; -, -en/
(ôsterr ) hoạt động cấp cúu; công việc cấp cứu; hoạt động cứu hộ (Rettungs dienst);
rescue operation /y học/
rescue operation /giao thông & vận tải/