Việt
Dịch vụ cứu hộ
dịch vụ cứu nạn
ban cấp cứu
cấp cúu
hoạt động cấp cúu
hoạt động cứu hộ
ngành cấp cứu
ngành cứu hộ
Anh
rescue service
rescue service/ lifesaving service
Đức
Rettungsdienst
Pháp
service de sauvetage
Rettungsdienst /der/
hoạt động cấp cúu; hoạt động cứu hộ;
(o Pl ) ngành cấp cứu; ngành cứu hộ;
Rettungsdienst /m -es, -e (hàng hải)/
việc, ngành] cấp cúu;
Rettungsdienst /SCIENCE/
[DE] Rettungsdienst
[EN] rescue service
[FR] service de sauvetage
Rettungsdienst /m/KTA_TOÀN/
[VI] dịch vụ cứu nạn, ban cấp cứu
[VI] Dịch vụ cứu hộ