TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe cấp cứu

xe cấp cứu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe cứu thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe tải thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xe cấp cứu

 ambulance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ambulance

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

xe cấp cứu

kranken-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rettungswagen 11

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Notarztwagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rettung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rettungswagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sanitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sanitätsauto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sanitätskraftwagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Notarztwagen /der/

xe cấp cứu;

Rettung /die; -, -en/

(österr ) xe cấp cứu (Rettungs wagen);

Rettungswagen /der/

xe cấp cứu;

Sanitat /[zani'te:t], die; -, -en (Schweiz., österr.)/

(ugs ) xe cứu thương; xe cấp cứu (Unfall wagen, Sanitätswagen);

Sanitätsauto /das (ugs.)/

xe cứu thương; xe cấp cứu;

Sanitätskraftwagen /der (bes. Milit.)/

xe tải thương; xe cấp cứu (Krankenwagen);

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ambulance

Xe cấp cứu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambulance, service car /cơ khí & công trình/

xe cấp cứu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xe cấp cứu

kranken-, Rettungswagen 11