kranken /(sw. V.; hat)/
(veraltet, noch landsch ) ốm;
đau;
bị bệnh;
an Asthma kranken : bị bệnh suyễn.
kranken /(sw. V.; hat)/
hư hỏng;
sai lầm;
Kranken /gym.nas- tin, die/
chuyên viên hướng dẫn thể dục chữa bệnh;
kränken /['kreqkan] (sw. V.; hat)/
xúc phạm;
làm tổn thương;
er fühlt sich tief gekränkt : anh ta cảm thấy bị xúc phạm nặng nề.
kränken /['kreqkan] (sw. V.; hat)/
cảm thấy khổ sở;
cảm thấy buồn phiền;