weh /I a/
1. [bị] ốm, đau ôm, ốm yếu, bệnh; [bị] đau; ich habe einen weh en Finger tôi đau ngón tay; 2. hay đau ôm; có bệnh; đau, đau đđn, gây đau, làm cho đau; ein weh es Gefühl cảm giác nặng nể; II adv [một cách] đau đón, đau ôm; j-m weh tun gây đau đón cho ai; III int: o weh/ than ôi!, hôi ôi!, thương ôi!; . ter j-n weh rufen khóc ai.
siechen /vi/
ốm dau, đau yếu, ốm, đau; [trỏ nên] ốm, yếu, gầy yếu, còi cọc đi, héo hon đi, gầy còm đi.