Việt
ốm dau
đau yếu
ốm
đau
Đức
siechen
siechen /vi/
ốm dau, đau yếu, ốm, đau; [trỏ nên] ốm, yếu, gầy yếu, còi cọc đi, héo hon đi, gầy còm đi.