TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đau ôm

ốm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đau ôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ốm yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay đau ôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đau ôm

weh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ich habe einen weh en Finger

tôi đau ngón tay; 2. hay đau ôm; có bệnh; đau, đau đđn, gây đau, làm cho đau;

ein weh es Gefühl

cảm giác nặng nể; II adv [một cách] đau đón, đau ôm;

j-m weh tun

gây đau đón cho ai; III int: o ~/ than ôi!, hôi ôi!, thương ôi!; . ter

j-n weh rufen

khóc ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weh /I a/

1. [bị] ốm, đau ôm, ốm yếu, bệnh; [bị] đau; ich habe einen weh en Finger tôi đau ngón tay; 2. hay đau ôm; có bệnh; đau, đau đđn, gây đau, làm cho đau; ein weh es Gefühl cảm giác nặng nể; II adv [một cách] đau đón, đau ôm; j-m weh tun gây đau đón cho ai; III int: o weh/ than ôi!, hôi ôi!, thương ôi!; . ter j-n weh rufen khóc ai.